Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhớ lại


[nhớ lại]
to reminisce; to recollect; to recall
Nhớ lại thời thơ ấu của mình
To reminisce about one's tender age
Cố nhớ lại xem nào!
Try to refresh your memory!



Reminisce
Nhớ lại thời thơ ấu To reminisce about one's tender age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.