|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhớ lại
| [nhớ lại] | | | to reminisce; to recollect; to recall | | | Nhớ lại thời thơ ấu của mình | | To reminisce about one's tender age | | | Cố nhớ lại xem nào! | | Try to refresh your memory! |
Reminisce Nhớ lại thời thơ ấu To reminisce about one's tender age
|
|
|
|